Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56%)

35%

Ngân hàng (31.3%)

34%

Bất động sản (19.2%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

35%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

34%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

27%

Dịch vụ tài chính (4.3%)

27%

Du lịch và giải trí (4%)

33%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

13%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

38%

Viễn thông (2.8%)

0%

Hóa chất (2.8%)

8%

Công nghệ (2%)

1%

Dầu khí (1.9%)

49%

Bán lẻ (1.8%)

74%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

11%

Y tế (0.8%)

25%

Bảo hiểm (0.7%)

13%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

43%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

14%

Truyền thông (0.1%)

57%

VN30 (56%)

35%

Bán lẻ (1.8%)

74%

Truyền thông (0.1%)

57%

Bất động sản (19.2%)

52%

Dầu khí (1.9%)

49%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

43%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

38%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

35%

Ngân hàng (31.3%)

34%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

34%

Du lịch và giải trí (4%)

33%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

27%

Dịch vụ tài chính (4.3%)

27%

Y tế (0.8%)

25%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

14%

Bảo hiểm (0.7%)

13%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

13%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

11%

Hóa chất (2.8%)

8%

Công nghệ (2%)

1%

Viễn thông (2.8%)

0%
Bất động sản
76
CP tiêu biểu:
VHM KDH IJC KBC HHS
Dịch vụ tài chính
67
CP tiêu biểu:
VIX SSI SHS VND HCM
Ngân hàng
66
CP tiêu biểu:
MBB ACB MSB CTG SHB
Tài nguyên cơ bản
60
CP tiêu biểu:
HPG HSG VGS DHC NKG
Bán lẻ
60
CP tiêu biểu:
MWG PET DGW CLX FRT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
57
CP tiêu biểu:
Dầu khí
56
CP tiêu biểu:
PVD BSR PVS PLX PVC
Thực phẩm và đồ uống
46
CP tiêu biểu:
MCH VNM MSN SBT ANV
Du lịch và giải trí
44
CP tiêu biểu:
HVN VJC VPL YEG DAH
Bảo hiểm
42
CP tiêu biểu:
BMI MIG BVH BIC ABI
Xây dựng và vật liệu xây dựng
41
CP tiêu biểu:
VCG VLB DPG VGC MVC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
26
CP tiêu biểu:
VEA GEX GMD VSC HAH
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
25
CP tiêu biểu:
TLG PNJ TCM VGT TNG
Hóa chất
22
CP tiêu biểu:
DDV DCM BMP PHR VTZ
Ôtô và linh kiện ôtô
17
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Các dịch vụ hạ tầng
16
CP tiêu biểu:
GAS NT2 TTA REE BWE
Y tế
15
CP tiêu biểu:
DBD DCL JVC DVM IMP
Truyền thông
12
CP tiêu biểu:
VNB HTP FOC INN EID
Viễn thông
11
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
10
CP tiêu biểu:
CMG FPT ELC ICT ST8