Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.2%)

36%

Ngân hàng (29.5%)

7%

Bất động sản (20.2%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (8.4%)

51%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

71%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

66%

Du lịch và giải trí (4.1%)

32%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

7%

Viễn thông (3.2%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

36%

Hóa chất (2.9%)

77%

Công nghệ (2.3%)

98%

Bán lẻ (2%)

91%

Dầu khí (1.6%)

54%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

76%

Y tế (0.8%)

40%

Bảo hiểm (0.8%)

89%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

78%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Truyền thông (0.1%)

39%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.2%)

36%

Viễn thông (3.2%)

100%

Công nghệ (2.3%)

98%

Bán lẻ (2%)

91%

Bảo hiểm (0.8%)

89%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

78%

Hóa chất (2.9%)

77%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

76%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

71%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

66%

Dầu khí (1.6%)

54%

Bất động sản (20.2%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (8.4%)

51%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Y tế (0.8%)

40%

Truyền thông (0.1%)

39%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

36%

Du lịch và giải trí (4.1%)

32%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

7%

Ngân hàng (29.5%)

7%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%
Bất động sản
80
CP tiêu biểu:
VPI BCM IJC VRE HDG
Bán lẻ
79
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PET
Viễn thông
68
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
62
CP tiêu biểu:
Công nghệ
61
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Thực phẩm và đồ uống
61
CP tiêu biểu:
VNM SAB ANV SBT MSN
Ngân hàng
59
CP tiêu biểu:
ACB CTG HDB LPB SHB
Dầu khí
56
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVD PVS PVB
Dịch vụ tài chính
55
CP tiêu biểu:
TVC PVI IPA HVA F88
Tài nguyên cơ bản
53
CP tiêu biểu:
HPG DHC NKG VGS KSV
Du lịch và giải trí
46
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG DAH VPL
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH SHI
Hóa chất
43
CP tiêu biểu:
BMP DGC DCM VTZ DPM
SHS
66
CP tiêu biểu:
VIX VCI CTS MBS
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
39
CP tiêu biểu:
GEE GMD VEA BTH SCS
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
NTP L40 VCG CTR HHV
Các dịch vụ hạ tầng
28
CP tiêu biểu:
GAS SJD BWE QTP REE
Bảo hiểm
25
CP tiêu biểu:
BIC BMI MIG BVH ABI
Ôtô và linh kiện ôtô
24
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Truyền thông
11
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID SED JVC DCL DVM TNH DHG