Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.8%)

68%

Ngân hàng (28.9%)

53%

Bất động sản (20%)

72%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

21%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

57%

Du lịch và giải trí (4.8%)

77%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

56%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

76%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

27%

Viễn thông (3%)

0%

Hóa chất (2.7%)

15%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Công nghệ (2.1%)

5%

Dầu khí (1.7%)

98%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

60%

Y tế (0.8%)

49%

Bảo hiểm (0.8%)

80%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

45%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Truyền thông (0.1%)

41%

VN30 (55.8%)

68%

Dầu khí (1.7%)

98%

Bảo hiểm (0.8%)

80%

Du lịch và giải trí (4.8%)

77%

Bán lẻ (2.1%)

76%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

76%

Bất động sản (20%)

72%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

69%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

60%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

57%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

56%

Ngân hàng (28.9%)

53%

Y tế (0.8%)

49%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

45%

Truyền thông (0.1%)

41%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

27%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

21%

Hóa chất (2.7%)

15%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

6%

Công nghệ (2.1%)

5%

Viễn thông (3%)

0%
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
67
CP tiêu biểu:
IDC VPI VC3 TAL CIG
Thực phẩm và đồ uống
65
CP tiêu biểu:
VNM BAF SAB VHC QNS
Dầu khí
61
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD OIL PPT
Bảo hiểm
53
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC VNR
Công nghệ
48
CP tiêu biểu:
FPT ELC TTN CMG ITD
Tài nguyên cơ bản
48
CP tiêu biểu:
HPG MSR DHC SBG PAT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
46
CP tiêu biểu:
CTG MBB SHB MSB ACB
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TLG VGT TCM
Viễn thông
46
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
GAS REE NT2 QTP POW
Hóa chất
37
CP tiêu biểu:
BMP PHR TRC DRI BFC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
33
CP tiêu biểu:
VEA ACV GEE SCS HAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
29
CP tiêu biểu:
NTP CTR VLB PTB PC1
Du lịch và giải trí
29
CP tiêu biểu:
VJC YEG HVN DAH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
23
CP tiêu biểu:
HCM PVI SHS VCI VIX
Truyền thông
17
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Y tế
15
CP tiêu biểu:
DCL DBD IMP TNH DVN