Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.5%)

35%

Ngân hàng (29.8%)

7%

Bất động sản (20.4%)

53%

Thực phẩm và đồ uống (8.4%)

51%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

69%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

64%

Du lịch và giải trí (4.1%)

33%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

7%

Viễn thông (3.1%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

44%

Hóa chất (2.9%)

77%

Công nghệ (2.2%)

98%

Bán lẻ (1.9%)

96%

Dầu khí (1.5%)

53%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

69%

Y tế (0.8%)

41%

Bảo hiểm (0.7%)

89%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

77%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

51%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

52%

Truyền thông (0.1%)

42%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.5%)

35%

Viễn thông (3.1%)

100%

Công nghệ (2.2%)

98%

Bán lẻ (1.9%)

96%

Bảo hiểm (0.7%)

89%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

77%

Hóa chất (2.9%)

77%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

69%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

64%

Bất động sản (20.4%)

53%

Dầu khí (1.5%)

53%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

52%

Thực phẩm và đồ uống (8.4%)

51%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

51%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

44%

Truyền thông (0.1%)

42%

Y tế (0.8%)

41%

Du lịch và giải trí (4.1%)

33%

Ngân hàng (29.8%)

7%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

7%
Bất động sản
79
CP tiêu biểu:
BCM VPI IJC VRE HDG
Bán lẻ
79
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Viễn thông
71
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Công nghệ
65
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Thực phẩm và đồ uống
62
CP tiêu biểu:
VNM SAB ANV NAF SBT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
62
CP tiêu biểu:
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVS PVD OIL
Ngân hàng
57
CP tiêu biểu:
ACB CTG LPB SHB VCB
Dịch vụ tài chính
56
CP tiêu biểu:
TVC PVI IPA HVA F88
Tài nguyên cơ bản
53
CP tiêu biểu:
HPG DHC VGS KSV NKG
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM MSH TNG
Hóa chất
45
CP tiêu biểu:
BMP DGC DCM VTZ DPM
Du lịch và giải trí
44
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
39
CP tiêu biểu:
GEE GMD VEA SCS HAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
NTP PTB L40 CTR VCG
SHS
61
CP tiêu biểu:
CTS VCI BMS DSC
Các dịch vụ hạ tầng
28
CP tiêu biểu:
GAS BWE SJD QTP NT2
Bảo hiểm
28
CP tiêu biểu:
BIC MIG BMI BVH ABI
Ôtô và linh kiện ôtô
24
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Truyền thông
11
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN EID LBE JVC DCL DVM DHG TNH