Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (55.5%)

56%

Ngân hàng (29.8%)

44%

Bất động sản (19%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

71%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

30%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

62%

Du lịch và giải trí (4.8%)

75%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

15%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

14%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

50%

Viễn thông (3%)

18%

Hóa chất (2.8%)

11%

Công nghệ (2.1%)

3%

Bán lẻ (2%)

96%

Dầu khí (1.6%)

55%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

72%

Y tế (0.8%)

62%

Bảo hiểm (0.8%)

73%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

16%

Truyền thông (0.1%)

59%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55.5%)

56%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Bán lẻ (2%)

96%

Du lịch và giải trí (4.8%)

75%

Bất động sản (19%)

74%

Bảo hiểm (0.8%)

73%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

72%

Thực phẩm và đồ uống (9.2%)

71%

Y tế (0.8%)

62%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

62%

Truyền thông (0.1%)

59%

Dầu khí (1.6%)

55%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

50%

Ngân hàng (29.8%)

44%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

30%

Viễn thông (3%)

18%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

16%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

15%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

14%

Hóa chất (2.8%)

11%

Công nghệ (2.1%)

3%
Bán lẻ
78
CP tiêu biểu:
DGW MWG FRT PET CLX
Bất động sản
72
CP tiêu biểu:
IDC BCM VRE VHM TCH
Viễn thông
68
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Thực phẩm và đồ uống
68
CP tiêu biểu:
MCH VNM VHC SBT SAB
Công nghệ
55
CP tiêu biểu:
FPT TTN CMG ELC SAM
Dầu khí
54
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT OIL
Hóa chất
50
CP tiêu biểu:
DGC BMP DRI DCM GVR
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
48
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
47
CP tiêu biểu:
PNJ TCM TLG VGT TNG
Bảo hiểm
46
CP tiêu biểu:
MIG BMI BVH BIC VNR
Ngân hàng
46
CP tiêu biểu:
HDB SHB TPB ACB VCB
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
HPG DHC SBG HSG KSB
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
NT2 POW GAS QTP REE
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
38
CP tiêu biểu:
HAH VEA PVT GEE SCS
Xây dựng và vật liệu xây dựng
32
CP tiêu biểu:
NTP CTR DHA PTB CTD
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
26
CP tiêu biểu:
DRC CTF HAX CSM TMT
Truyền thông
19
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Dịch vụ tài chính
17
CP tiêu biểu:
FTS PVI ORS VIX HCM
Y tế
10
CP tiêu biểu:
IMP DCL DVM JVC TNH