Giá Thanh khoản
VN30 (56.9%)
Ngân hàng (29%)
Bất động sản (21.5%)
Thực phẩm và đồ uống (8.7%)
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)
Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)
Du lịch và giải trí (4.1%)
Tài nguyên cơ bản (3.8%)
Dịch vụ tài chính (3.7%)
Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)
Viễn thông (3%)
Hóa chất (2.8%)
Công nghệ (2.1%)
Bán lẻ (1.9%)
Dầu khí (1.5%)
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)
Y tế (0.8%)
Bảo hiểm (0.7%)
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)
Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)
Truyền thông (0.1%)
VN30 (56.9%)
Công nghệ (2.1%)
Viễn thông (3%)
Bảo hiểm (0.7%)
Hóa chất (2.8%)
Tài nguyên cơ bản (3.8%)
Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)
Thực phẩm và đồ uống (8.7%)
Bất động sản (21.5%)
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)
Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)
Y tế (0.8%)
Truyền thông (0.1%)
Du lịch và giải trí (4.1%)
Bán lẻ (1.9%)
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)
Dầu khí (1.5%)
Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)
Ngân hàng (29%)
Dịch vụ tài chính (3.7%)