Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (56.1%)

31%

Ngân hàng (29.4%)

0%

Bất động sản (20.2%)

54%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

50%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

65%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

65%

Du lịch và giải trí (4%)

32%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

7%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

9%

Viễn thông (3.3%)

84%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

42%

Hóa chất (2.9%)

82%

Công nghệ (2.2%)

92%

Bán lẻ (1.9%)

19%

Dầu khí (1.6%)

63%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

40%

Y tế (0.8%)

41%

Bảo hiểm (0.7%)

83%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

47%

Truyền thông (0.1%)

14%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.1%)

31%

Công nghệ (2.2%)

92%

Viễn thông (3.3%)

84%

Bảo hiểm (0.7%)

83%

Hóa chất (2.9%)

82%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.2%)

65%

Các dịch vụ hạ tầng (4.9%)

65%

Dầu khí (1.6%)

63%

Bất động sản (20.2%)

54%

Thực phẩm và đồ uống (8.7%)

50%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

47%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.1%)

42%

Y tế (0.8%)

41%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

40%

Du lịch và giải trí (4%)

32%

Bán lẻ (1.9%)

19%

Truyền thông (0.1%)

14%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

9%

Tài nguyên cơ bản (3.8%)

7%

Ngân hàng (29.4%)

0%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

0%
Viễn thông
78
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Bán lẻ
77
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Bất động sản
76
CP tiêu biểu:
BCM KBC VRE IJC HDG
Công nghệ
68
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Dầu khí
65
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD BSR PPT
Thực phẩm và đồ uống
63
CP tiêu biểu:
VNM SAB NAF SBT VHC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
60
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
53
CP tiêu biểu:
ACB LPB CTG VCB ABB
Hóa chất
52
CP tiêu biểu:
BMP DGC DCM GVR DPR
Tài nguyên cơ bản
48
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG SBG VGS
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
PNJ TNG TLG TCM MSH
Du lịch và giải trí
41
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG OCH DAH
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
40
CP tiêu biểu:
VEA GEE HAH ACV GMD
Các dịch vụ hạ tầng
36
CP tiêu biểu:
GAS REE QTP SJD NT2
Xây dựng và vật liệu xây dựng
35
CP tiêu biểu:
CTR NTP PTB L40 DHA
Bảo hiểm
34
CP tiêu biểu:
BMI BIC MIG ABI BVH
Dịch vụ tài chính
27
CP tiêu biểu:
DSC SSI SHS FTS BMS
Ôtô và linh kiện ôtô
25
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Truyền thông
15
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN EID
Y tế
6
CP tiêu biểu:
JVC DCL DVM DHG DTP JVC DCL DVM TNH DHG