Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (54.3%)

95%

Ngân hàng (31%)

100%

Bất động sản (16.4%)

92%

Thực phẩm và đồ uống (9%)

80%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.4%)

76%

Các dịch vụ hạ tầng (5.7%)

42%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

83%

Hóa chất (3.5%)

95%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

96%

Viễn thông (3.4%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

78%

Công nghệ (2.7%)

99%

Du lịch và giải trí (2.1%)

94%

Bán lẻ (2%)

98%

Dầu khí (1.9%)

35%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

83%

Bảo hiểm (0.9%)

87%

Y tế (0.9%)

73%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

89%

Truyền thông (0.1%)

45%

VN30 (54.3%)

95%

Viễn thông (3.4%)

100%

Ngân hàng (31%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Công nghệ (2.7%)

99%

Bán lẻ (2%)

98%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

96%

Hóa chất (3.5%)

95%

Du lịch và giải trí (2.1%)

94%

Bất động sản (16.4%)

92%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

89%

Bảo hiểm (0.9%)

87%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

83%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

83%

Thực phẩm và đồ uống (9%)

80%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

78%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.4%)

76%

Y tế (0.9%)

73%

Truyền thông (0.1%)

45%

Các dịch vụ hạ tầng (5.7%)

42%

Dầu khí (1.9%)

35%
Bất động sản
73
CP tiêu biểu:
VHM VRE VIC NTL DXG
Bán lẻ
65
CP tiêu biểu:
MWG DGW PET FRT CLX
Hóa chất
60
CP tiêu biểu:
BMP DCM DDV DPM BFC
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
59
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
54
CP tiêu biểu:
HVN YEG VJC DAH VTR
Ngân hàng
53
CP tiêu biểu:
STB MBB TCB EIB ABB
Viễn thông
53
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Dầu khí
50
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD BSR PPT
Dịch vụ tài chính
49
CP tiêu biểu:
VND VIX SHS MBS SSI
Bảo hiểm
47
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC ABI
Tài nguyên cơ bản
45
CP tiêu biểu:
HPG HSG NKG VGS KSB
Thực phẩm và đồ uống
41
CP tiêu biểu:
VNM SAB QNS DBC SBT
Các dịch vụ hạ tầng
38
CP tiêu biểu:
REE GAS GEG NT2 POW
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
35
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TCM TNG TLG
Công nghệ
35
CP tiêu biểu:
FPT CMG SGT ELC TTN
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
NTP DC4 DPG VLB CTD
Ôtô và linh kiện ôtô
30
CP tiêu biểu:
DRC HAX CTF CSM SRC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
28
CP tiêu biểu:
GEE VEA HAH PVT GEX
Y tế
18
CP tiêu biểu:
IMP DBD JVC DVN DVM
Truyền thông
5
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID