Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (56.7%)

39%

Ngân hàng (29.4%)

12%

Bất động sản (21.3%)

74%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

31%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

20%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

19%

Du lịch và giải trí (4.2%)

29%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

14%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

34%

Viễn thông (2.9%)

100%

Hóa chất (2.8%)

14%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bán lẻ (1.9%)

87%

Dầu khí (1.9%)

2%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

48%

Y tế (0.8%)

47%

Bảo hiểm (0.7%)

20%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

81%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Truyền thông (0.1%)

31%

VN30 (56.7%)

39%

Viễn thông (2.9%)

100%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bán lẻ (1.9%)

87%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

81%

Bất động sản (21.3%)

74%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

49%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

48%

Y tế (0.8%)

47%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

34%

Thực phẩm và đồ uống (8%)

31%

Truyền thông (0.1%)

31%

Du lịch và giải trí (4.2%)

29%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

20%

Bảo hiểm (0.7%)

20%

Các dịch vụ hạ tầng (4.7%)

19%

Hóa chất (2.8%)

14%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

14%

Ngân hàng (29.4%)

12%

Dầu khí (1.9%)

2%
Bất động sản
82
CP tiêu biểu:
TAL VRE VIC VC3 VHM
Bán lẻ
78
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PSD
Ngân hàng
66
CP tiêu biểu:
LPB HDB ACB ABB OCB
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
61
CP tiêu biểu:
Dầu khí
59
CP tiêu biểu:
BSR PLX PVD PVS PPT
Thực phẩm và đồ uống
59
CP tiêu biểu:
MCH NAF SAB ANV VHC
VIX
93
CP tiêu biểu:
SHS SSI ORS CTS
Tài nguyên cơ bản
59
CP tiêu biểu:
HPG DHC KSV KSB NKG
Du lịch và giải trí
48
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
Viễn thông
40
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
39
CP tiêu biểu:
PNJ TLG MSH TCM TNG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
36
CP tiêu biểu:
VEA GMD HAH GEE SCS
Xây dựng và vật liệu xây dựng
36
CP tiêu biểu:
NTP DHA L40 VCG PTB
Hóa chất
30
CP tiêu biểu:
DDV TRC DGC DCM VTZ
Công nghệ
30
CP tiêu biểu:
CMG FPT ELC TTN ICT
Các dịch vụ hạ tầng
21
CP tiêu biểu:
GAS BWE NT2 SJD QTP
Ôtô và linh kiện ôtô
20
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Bảo hiểm
19
CP tiêu biểu:
BMI BIC MIG ABI BVH
Truyền thông
13
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN HTP STH
Y tế
10
CP tiêu biểu:
JVC DCL LDP DVM DBD TVC HVA IPA F88 PVI