Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (57.5%)

46%

Ngân hàng (28.1%)

19%

Bất động sản (22.9%)

83%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

67%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

31%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

60%

Du lịch và giải trí (4.5%)

75%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

16%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

10%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (2.9%)

38%

Viễn thông (2.9%)

0%

Hóa chất (2.7%)

13%

Công nghệ (2%)

1%

Bán lẻ (1.9%)

25%

Dầu khí (1.5%)

23%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

75%

Y tế (0.7%)

34%

Bảo hiểm (0.7%)

11%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Truyền thông (0.1%)

34%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.5%)

46%

Bất động sản (22.9%)

83%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

75%

Du lịch và giải trí (4.5%)

75%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

67%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

60%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

42%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (2.9%)

38%

Y tế (0.7%)

34%

Truyền thông (0.1%)

34%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7%)

31%

Bán lẻ (1.9%)

25%

Dầu khí (1.5%)

23%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

19%

Ngân hàng (28.1%)

19%

Tài nguyên cơ bản (3.6%)

16%

Hóa chất (2.7%)

13%

Bảo hiểm (0.7%)

11%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

10%

Công nghệ (2%)

1%

Viễn thông (2.9%)

0%
Bất động sản
75
CP tiêu biểu:
KDH TCH IDC TAL BCM
Viễn thông
74
CP tiêu biểu:
VGI ABC FOX
Bán lẻ
73
CP tiêu biểu:
DGW MWG FRT CLX PET
Thực phẩm và đồ uống
67
CP tiêu biểu:
MCH DBC VNM SAB SBT
Công nghệ
63
CP tiêu biểu:
FPT ELC TTN CMG ICT
Dầu khí
58
CP tiêu biểu:
PVD PVS PLX PPT OIL
Hóa chất
54
CP tiêu biểu:
DGC BMP PHR DRI DPR
Tài nguyên cơ bản
48
CP tiêu biểu:
HPG DHC HHP SBG HSG
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
47
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TLG TCM SHI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
47
CP tiêu biểu:
Bảo hiểm
45
CP tiêu biểu:
MIG BMI BVH BIC VNR
Các dịch vụ hạ tầng
42
CP tiêu biểu:
GAS POW NT2 BWE REE
Ngân hàng
42
CP tiêu biểu:
LPB SHB CTG HDB ABB
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
38
CP tiêu biểu:
GMD GEE VEA PHP HAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
NTP DHA VCS PTB CTD
Du lịch và giải trí
30
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL DAH
Ôtô và linh kiện ôtô
29
CP tiêu biểu:
CTF DRC HAX CSM TMT
Dịch vụ tài chính
18
CP tiêu biểu:
PVI HCM BMS DSE VIX
Y tế
8
CP tiêu biểu:
IMP DCL DVM JVC LDP
Truyền thông
6
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID