Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (54.9%)

24%

Ngân hàng (29.6%)

16%

Bất động sản (18.3%)

38%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

62%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

8%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

20%

Du lịch và giải trí (4.5%)

2%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

14%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

21%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

33%

Viễn thông (3.1%)

0%

Hóa chất (2.9%)

14%

Công nghệ (2.2%)

4%

Bán lẻ (2.1%)

4%

Dầu khí (1.7%)

24%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

59%

Y tế (0.8%)

37%

Bảo hiểm (0.8%)

71%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Truyền thông (0.1%)

17%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (54.9%)

24%

Bảo hiểm (0.8%)

71%

Thực phẩm và đồ uống (9.4%)

62%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.1%)

59%

Bất động sản (18.3%)

38%

Y tế (0.8%)

37%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

33%

Dầu khí (1.7%)

24%

Dịch vụ tài chính (3.8%)

21%

Các dịch vụ hạ tầng (5%)

20%

Truyền thông (0.1%)

17%

Ngân hàng (29.6%)

16%

Hóa chất (2.9%)

14%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

14%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.3%)

8%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

5%

Bán lẻ (2.1%)

4%

Công nghệ (2.2%)

4%

Du lịch và giải trí (4.5%)

2%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

2%

Viễn thông (3.1%)

0%
Bán lẻ
73
CP tiêu biểu:
MWG FRT DGW CLX PET
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
MCH VNM DBC SAB BAF
Bất động sản
60
CP tiêu biểu:
VPI BCM VIC VC3 IDC
Công nghệ
55
CP tiêu biểu:
FPT ELC ITD TTN CMG
Viễn thông
51
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Dầu khí
50
CP tiêu biểu:
PLX PVS PVD PPT OIL
Bảo hiểm
48
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC PTI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
46
CP tiêu biểu:
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
46
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TLG VGT TCM
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG DHC MSR SBG PAT
Ngân hàng
43
CP tiêu biểu:
CTG ABB BID SSB NAB
Hóa chất
41
CP tiêu biểu:
PHR BMP BFC DRI TRC
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS REE NT2 POW QTP
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
34
CP tiêu biểu:
SCS VEA ACV GEE HAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
30
CP tiêu biểu:
NTP PTB VCS CTR VLB
Du lịch và giải trí
29
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG DAH VPL
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX TMT
Truyền thông
18
CP tiêu biểu:
VNB STH FOC INN HTP
Dịch vụ tài chính
18
CP tiêu biểu:
HCM VCI FTS SSI SHS
Y tế
18
CP tiêu biểu:
DCL IMP DVN DBD JVC