Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (55%)

100%

Ngân hàng (30.9%)

100%

Bất động sản (17.1%)

97%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

69%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.3%)

57%

Các dịch vụ hạ tầng (5.6%)

78%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

84%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

98%

Hóa chất (3.4%)

96%

Viễn thông (3.4%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

83%

Công nghệ (2.6%)

100%

Du lịch và giải trí (2.1%)

97%

Bán lẻ (2%)

98%

Dầu khí (2%)

92%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

84%

Bảo hiểm (0.9%)

92%

Y tế (0.9%)

61%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

96%

Truyền thông (0.1%)

65%

VN30 (55%)

100%

Viễn thông (3.4%)

100%

Ngân hàng (30.9%)

100%

Công nghệ (2.6%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Bán lẻ (2%)

98%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

98%

Du lịch và giải trí (2.1%)

97%

Bất động sản (17.1%)

97%

Hóa chất (3.4%)

96%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

96%

Dầu khí (2%)

92%

Bảo hiểm (0.9%)

92%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

84%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

84%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

83%

Các dịch vụ hạ tầng (5.6%)

78%

Thực phẩm và đồ uống (8.9%)

69%

Truyền thông (0.1%)

65%

Y tế (0.9%)

61%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.3%)

57%
Bất động sản
76
CP tiêu biểu:
HDG VHM NTL NLG DXG
Bán lẻ
66
CP tiêu biểu:
DGW MWG FRT PET CLX
Dịch vụ tài chính
58
CP tiêu biểu:
VND VIX SHS SSI FTS
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
57
CP tiêu biểu:
Ngân hàng
57
CP tiêu biểu:
TCB STB MBB EIB CTG
Hóa chất
57
CP tiêu biểu:
DGC DDV DCM DPM BFC
Du lịch và giải trí
55
CP tiêu biểu:
HVN YEG VJC VTR DAH
Tài nguyên cơ bản
52
CP tiêu biểu:
HPG HSG NKG DHC VGS
Viễn thông
51
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Dầu khí
47
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD PVC OIL
Bảo hiểm
46
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC ABI
Thực phẩm và đồ uống
40
CP tiêu biểu:
MSN DBC VNM SBT QNS
Công nghệ
38
CP tiêu biểu:
FPT CMG TTN ELC SGT
Các dịch vụ hạ tầng
35
CP tiêu biểu:
GAS REE GEG POW QTP
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
34
CP tiêu biểu:
PNJ MSH TCM TNG TLG
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
NTP CTR VCG DPG THG
Ôtô và linh kiện ôtô
28
CP tiêu biểu:
HAX DRC CTF CSM SRC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
26
CP tiêu biểu:
GEE SCS VEA HAH PVT
Y tế
17
CP tiêu biểu:
DBD IMP JVC DVN DCL
Truyền thông
5
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID