Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57.1%)

49%

Ngân hàng (28.8%)

10%

Bất động sản (21.9%)

78%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

70%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (6.9%)

26%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

72%

Du lịch và giải trí (4.2%)

34%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

70%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

10%

Viễn thông (3%)

0%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

51%

Hóa chất (2.8%)

72%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bán lẻ (1.9%)

10%

Dầu khí (1.5%)

23%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

56%

Y tế (0.7%)

27%

Bảo hiểm (0.7%)

77%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

18%

Truyền thông (0.1%)

32%

VN30 (57.1%)

49%

Công nghệ (2.1%)

91%

Bất động sản (21.9%)

78%

Bảo hiểm (0.7%)

77%

Hóa chất (2.8%)

72%

Các dịch vụ hạ tầng (4.8%)

72%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

70%

Thực phẩm và đồ uống (8.8%)

70%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

56%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

51%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

40%

Du lịch và giải trí (4.2%)

34%

Truyền thông (0.1%)

32%

Y tế (0.7%)

27%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (6.9%)

26%

Dầu khí (1.5%)

23%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

18%

Bán lẻ (1.9%)

10%

Ngân hàng (28.8%)

10%

Dịch vụ tài chính (3.7%)

10%

Viễn thông (3%)

0%
Viễn thông
77
CP tiêu biểu:
VGI ABC FOX
Bán lẻ
74
CP tiêu biểu:
MWG FRT CLX DGW PET
Bất động sản
68
CP tiêu biểu:
TCH VC3 BCM KDH IDC
Công nghệ
67
CP tiêu biểu:
FPT ELC CMG TTN ICT
Thực phẩm và đồ uống
66
CP tiêu biểu:
SAB MCH VNM SBT NAF
Dầu khí
63
CP tiêu biểu:
PLX PVD PVS PPT BSR
Hóa chất
57
CP tiêu biểu:
TRC DGC BMP GVR VTZ
Bảo hiểm
53
CP tiêu biểu:
MIG BVH BMI BIC ABI
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
50
CP tiêu biểu:
Tài nguyên cơ bản
46
CP tiêu biểu:
HPG DHC HSG SBG VGS
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
45
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TLG SHI TCM
Ngân hàng
44
CP tiêu biểu:
CTG ACB LPB VCB BID
Các dịch vụ hạ tầng
40
CP tiêu biểu:
GAS NT2 REE SJD QTP
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
39
CP tiêu biểu:
ACV VEA HAH GEE GMD
Du lịch và giải trí
34
CP tiêu biểu:
VJC HVN YEG VPL OCH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
34
CP tiêu biểu:
NTP CTR L40 DHA CTD
Ôtô và linh kiện ôtô
27
CP tiêu biểu:
CTF DRC CSM HAX HTL
Dịch vụ tài chính
21
CP tiêu biểu:
SSI HCM PVI FTS ORS
Y tế
8
CP tiêu biểu:
DCL JVC IMP DVM PBC
Truyền thông
7
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID JVC DCL DVM TNH DHG