Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

VN30 (54.4%)

99%

Ngân hàng (31%)

100%

Bất động sản (16.5%)

95%

Thực phẩm và đồ uống (9%)

58%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.4%)

76%

Các dịch vụ hạ tầng (5.7%)

77%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

83%

Hóa chất (3.5%)

95%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

96%

Viễn thông (3.4%)

100%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

80%

Công nghệ (2.7%)

100%

Du lịch và giải trí (2.1%)

95%

Bán lẻ (2%)

98%

Dầu khí (2%)

80%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

83%

Bảo hiểm (0.9%)

91%

Y tế (0.9%)

64%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

89%

Truyền thông (0.1%)

64%

%

Giá Thanh khoản

VN30 (54.4%)

99%

Viễn thông (3.4%)

100%

Ngân hàng (31%)

100%

Công nghệ (2.7%)

100%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

99%

Bán lẻ (2%)

98%

Dịch vụ tài chính (3.5%)

96%

Hóa chất (3.5%)

95%

Du lịch và giải trí (2.1%)

95%

Bất động sản (16.5%)

95%

Bảo hiểm (0.9%)

91%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

89%

Tài nguyên cơ bản (3.7%)

83%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1.2%)

83%

Dầu khí (2%)

80%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3.2%)

80%

Các dịch vụ hạ tầng (5.7%)

77%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (8.4%)

76%

Y tế (0.9%)

64%

Truyền thông (0.1%)

64%

Thực phẩm và đồ uống (9%)

58%
Bất động sản
74
CP tiêu biểu:
VHM HDG VRE VIC DXG
Bán lẻ
66
CP tiêu biểu:
MWG DGW PET FRT CLX
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
60
CP tiêu biểu:
Hóa chất
59
CP tiêu biểu:
DCM DDV BMP DPM BFC
Du lịch và giải trí
54
CP tiêu biểu:
HVN YEG VJC DAH VTR
Ngân hàng
54
CP tiêu biểu:
STB MBB TCB EIB VAB
Viễn thông
53
CP tiêu biểu:
FOX VGI ABC
Dịch vụ tài chính
52
CP tiêu biểu:
VND VIX SHS SSI IPA
Tài nguyên cơ bản
49
CP tiêu biểu:
HPG HSG NKG VGS MSR
Dầu khí
49
CP tiêu biểu:
PVS PLX PVD PVC BSR
Bảo hiểm
47
CP tiêu biểu:
BVH MIG BMI BIC ABI
Thực phẩm và đồ uống
41
CP tiêu biểu:
VNM SAB QNS DBC SBT
Công nghệ
38
CP tiêu biểu:
FPT CMG ELC SGT TTN
Các dịch vụ hạ tầng
37
CP tiêu biểu:
REE GAS GEG QTP NT2
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
34
CP tiêu biểu:
MSH PNJ TCM TNG TLG
Xây dựng và vật liệu xây dựng
33
CP tiêu biểu:
NTP DPG VLB DHA CTR
Ôtô và linh kiện ôtô
30
CP tiêu biểu:
HAX DRC CTF CSM SRC
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
27
CP tiêu biểu:
GEE VEA HAH PVT SCS
Y tế
17
CP tiêu biểu:
IMP DBD JVC DVN DVM
Truyền thông
5
CP tiêu biểu:
STH FOC INN VNB EID