Công cụ đầu tư

Dựa trên nền tảng chuyên môn và kinh nghiệm phong phú, chúng tôi có thể phân tích các doanh nghiệp dưới nhiều khía cạnh để từ đó rút ra được những thông tin tổng hợp.

Xu hướng ngành ?Xu hướng thị trường là một sản phẩm được định hướng cung cấp cho nhà đầu tư một bức tranh tổng thể về diễn biến của thị trường với đa chiều các góc độ phân tích biến động các ngành.

%

Giá Thanh khoản

VN30 (57%)

65%

Ngân hàng (30.4%)

57%

Bất động sản (21.1%)

85%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

71%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

42%

Các dịch vụ hạ tầng (4.6%)

16%

Du lịch và giải trí (4.1%)

57%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

26%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

45%

Hóa chất (2.7%)

9%

Viễn thông (2.6%)

0%

Bán lẻ (1.9%)

90%

Dầu khí (1.8%)

51%

Công nghệ (1.8%)

1%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

40%

Y tế (0.7%)

27%

Bảo hiểm (0.7%)

6%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

52%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

27%

Truyền thông (0.1%)

57%

VN30 (57%)

65%

Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán (0.3%)

98%

Bán lẻ (1.9%)

90%

Bất động sản (21.1%)

85%

Thực phẩm và đồ uống (7.9%)

71%

Truyền thông (0.1%)

57%

Du lịch và giải trí (4.1%)

57%

Ngân hàng (30.4%)

57%

Dịch vụ tài chính (0.4%)

52%

Dầu khí (1.8%)

51%

Xây dựng và vật liệu xây dựng (3%)

45%

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp (7.1%)

42%

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình (1%)

40%

Ôtô và linh kiện ôtô (0.1%)

27%

Y tế (0.7%)

27%

Tài nguyên cơ bản (3.9%)

26%

Các dịch vụ hạ tầng (4.6%)

16%

Hóa chất (2.7%)

9%

Bảo hiểm (0.7%)

6%

Công nghệ (1.8%)

1%

Viễn thông (2.6%)

0%
Bất động sản
82
CP tiêu biểu:
TAL HHS VRE VHM KBC
SHS
93
CP tiêu biểu:
SSI VIX VND HCM
Ngân hàng
72
CP tiêu biểu:
MBB STB LPB TPB ACB
Bán lẻ
71
CP tiêu biểu:
MWG DGW CLX PET FRT
Tài nguyên cơ bản
59
CP tiêu biểu:
HPG NKG HSG KSB DHC
Thực phẩm và đồ uống
58
CP tiêu biểu:
VNM QNS SAB ANV DBC
Dầu khí
56
CP tiêu biểu:
PLX BSR PVD PVS PPT
Đầu tư chứng khoán/phi chứng khoán
55
CP tiêu biểu:
Du lịch và giải trí
49
CP tiêu biểu:
HVN VJC YEG VPL DAH
Xây dựng và vật liệu xây dựng
37
CP tiêu biểu:
VCG HHV NTP LCG DPG
Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
33
CP tiêu biểu:
GMD VEA HAH GEE VSC
Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
32
CP tiêu biểu:
PNJ TLG TCM VGT MSH
Hóa chất
24
CP tiêu biểu:
DGC DDV BMP VTZ GVR
Bảo hiểm
23
CP tiêu biểu:
BMI BIC MIG BVH ABI
Ôtô và linh kiện ôtô
19
CP tiêu biểu:
CSM CTF DRC HAX HTL
Các dịch vụ hạ tầng
18
CP tiêu biểu:
REE NT2 QTP GAS BWE
Dịch vụ tài chính
14
CP tiêu biểu:
IPA TVC HVA BCG F88
Viễn thông
14
CP tiêu biểu:
VGI FOX ABC
Truyền thông
14
CP tiêu biểu:
VNB FOC INN HTP EID
Công nghệ
9
CP tiêu biểu:
FPT CMG TTN ELC ICT DCL DBD JVC DVM LDP