TÂM LÝ DÒNG TIỀN BỊ ẢNH HƯỞNG
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,055.0 | -5.3 | 136,370 | ||
VN30F2M | 1,054.5 | -7.1 | 605 | ||
VN30F1Q | 1,053.7 | -4.3 | 309 | ||
VN30F2Q | 1,055.1 | -7.4 | 131 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 28 | 1,048.75 |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 56 | 1,051.82 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 84 | 1,054.89 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 175 | 1,064.94 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 8.8 | 56.7 | 9.2 | 9.2 | 7.16% |
REE | 8.7 | 11.6 | 8.2 | 8.8 | 0.93% |
CTG | 8.6 | 14.0 | 8.6 | 9.2 | 3.22% |
FPT | 8.6 | 9.7 | 7.6 | 9.6 | 4.66% |
MWG | 8.5 | 1.0 | 5.9 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (0.9) | 0.3 | 6.9 | 0.18% |
TCH | 5.0 | 1.6 | 1.1 | 6.7 | 0.52% |
PLX | 5.1 | 6.5 | 5.5 | 7.6 | 0.75% |
POW | 6.7 | 24.4 | 7.1 | 5.4 | 0.65% |
EIB | 7.1 | 7.0 | 7.4 | 7.1 | 2.57% |
- Đà bán tháo vào nửa cuối phiên chiều đã được dự báo trước, được chặn đứng bởi sự quá tải của sàn HOSE, nhưng vẫn không khỏi khiến nhà đầu tư cảm thấy hoang mang,
- Chiến lược của thị trường phái sinh sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào phản ứng của VN30F1M vào khu vực 1.050 đến 1.053. Trong trường hợp nền giá "ảo" được giữ vững (có sự ổn định nhờ sự hạn chế giao dịch ở HOSE), chiến lược mua thấp sẽ tiếp tục được duy trì với vùng giá mục tiêu là vùng đỉnh cũ gần 1.068.
- Trường hợp 1.050 thủng gãy dễ dàng, phân kỳ tam đoạn được hình thành, giá trở về dao động trong kênh trend-line cũ, và chiến lược giao dịch sẽ nghiêng về khả nănn Short lướt sóng trong phiên với mục tiêu giá là 1.040
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua khi giá điều chỉnh về mức 1053. Mục tiêu: 1069. Cắt lỗ: < 1046.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1050. Mục tiêu: 1036. Cắt lỗ: > 1054.v
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 23.12.2020 | ||||
Điểm Pivot | 1058.07 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1058.07 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1065.33 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1053.03 | 20% |
Kháng cự 2 | 1070.37 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1045.77 | 30% |
Kháng cự 3 | 1082.67 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1033.47 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.