RUNG LẮC TUẦN LỄ ĐÁO HẠN
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 938.0 | +21.1 | 124,391 | 32,176 | -6,304 |
VN30F2M | 939.3 | +19.3 | 5,154 | 5,701 | +2,065 |
VN30F1Q | 937.0 | +19.0 | 109 | 363 | -11 |
VN30F2Q | 938.8 | +20.8 | 40 | 137 | +7 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2011 | 19/11/2020 | 2 | 934.84 |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 30 | 937.58 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 121 | 946.51 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 212 | 955.52 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
REE | 8.9 | 4.6 | 9.3 | 8.8 | 0.93% |
HPG | 8.8 | 35.6 | 9.8 | 8.3 | 7.16% |
MWG | 8.8 | 3.7 | 7.9 | 9.3 | 4.48% |
CTG | 8.6 | 4.8 | 9.2 | 8.2 | 3.22% |
FPT | 8.5 | 3.1 | 8.2 | 8.7 | 4.66% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (1.3) | 0.4 | 7.9 | 0.18% |
POW | 5.0 | - | 2.1 | 4.4 | 0.65% |
PLX | 5.1 | (3.2) | 2.7 | 5.2 | 0.75% |
TCH | 5.9 | (11.1) | 1.1 | 3.9 | 0.52% |
VRE | 6.5 | - | 3.0 | 6.2 | 1.70% |
- Diễn biến "đè trụ" trong phiên hôm qua hoàn toàn được bù trừ bởi trạng thái "kéo trụ" trong ngày hôm nay, tuy nhiên lại có được sự cộng hưởng của dòng tiền chờ mua dồi dào và xu hướng tăng tích cực của thị trường, qua đó xóa bỏ hoàn toàn mức giảm điểm của phiên hôm qua tại cả VN30Index và VN30F1M.
- Giảm sốc và tăng sốc cũng tạo ra "tay cầm" hết sức rõ ràng trên khung đồ thị ngắn hạn, đồng thời vá lại toàn bộ các ngưỡng hỗ trợ quan trọng của xu hướng và chặn đứng dòng tiền chờ bán cắt lỗ. Đây sẽ là động lượng tăng trưởng cho xu hướng ngắn hạn, và các vị thế Long khi giá điều chỉnh về 935 hoặc vượt khỏi 942 sẽ được ưu tiên trong phiên giao dịch ngày mai.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá vượt vùng cản 940. Mục tiêu: 951. Cắt lỗ: < 936.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 930. Mục tiêu: 920. Cắt lỗ: > 935.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 17.11.2020 | ||||
Điểm Pivot | 925.17 | Tỷ lệ thoát vị thế | Điểm Pivot | 925.17 | Tỷ lệ giải ngân |
Kháng cự 1 | 934.33 | 50% | Hỗ trợ 1 | 907.73 | 20% |
Kháng cự 2 | 951.77 | 30% | Hỗ trợ 2 | 898.57 | 30% |
Kháng cự 3 | 978.37 | 20% | Hỗ trợ 3 | 871.97 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.