LẬT MẶT
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,300.0 | -12.0 | 280,266.0 | ||
VN30F2M | 1,299.1 | -17.8 | 1,130.0 | ||
VN30F1Q | 1,296.5 | -13.3 | 137.0 | ||
VN30F2Q | 1,297.9 | -11.2 | 94.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2105 | 20/05/2021 | 30 | 1,316.79 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 58 | 1,320.63 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 149 | 1,333.21 |
VN30F2112 | 16/12/2021 | 240 | 1,345.91 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá kiểm chứng hỗ trợ 1300 thành công. Mục tiêu: 1330. Cắt lỗ: < 1287.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá rơi thủng vùng 1277. Mục tiêu: 1260. Cắt lỗ: > 1285.
- Dòng tiền xoay vòng sang VCB, VHM, MWG nhưng không duy trì dược độ hưng phấn cho tâm lý nhà đầu tư. Diễn biến gay cấn đỉnh điểm khi F1M rơi 50 điểm tỷ đỉnh, sau đó lại phục hồi 30 điểm, trước khi đóng cửa ở mức cân bằng 1300 điểm.
- VN30Index tạo một cây doji với bóng nến phía trên siêu dài ở ngay vùng tích lũy trước đó 1360. Chỉ số đo độ biến động ATR của VN30F1M trên khung 15 điểm đạt tới 8-9 điểm, và đo đó các mức stoploss <5 điểm không có nhiều ý nghĩa. Biến động kỳ vọng sẽ tiếp tục kéo dài khi spread xuống tới âm 12 điểm cho thấy trạng thái nhạy cảm của tâm lý.
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá kiểm chứng hỗ trợ 1300 thành công. Mục tiêu: 1330. Cắt lỗ: < 1287.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá rơi thủng vùng 1277. Mục tiêu: 1260. Cắt lỗ: > 1285.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 20.04.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1298.7 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1298.7 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1325.3 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1285.4 | 20% |
Kháng cự 2 | 1338.6 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1258.8 | 30% |
Kháng cự 3 | 1378.5 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1218.9 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.