THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 959.4 | +7.0 | 106,812 | 24.457 | +6,552 |
VN30F2M | 958.3 | +4.3 | 238 | 110 | +23 |
VN30F1Q | 955.0 | +2.0 | 70 | 394 | +7 |
VN30F2Q | 960.0 | +8.1 | 44 | 160 | -12 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 24 | 962.43 |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 59 | 965.95 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 115 | 971.60 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 206 | 980.85 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
REE | 8.7 | 9.1 | 9.5 | 8.0 | 0.93% |
VNM | 8.7 | 1.1 | 8.2 | 9.8 | 13.54% |
MWG | 8.7 | 4.8 | 7.7 | 9.0 | 4.48% |
VPB | 8.6 | 4.1 | 7.5 | 8.4 | 5.78% |
HPG | 8.5 | 52.4 | 9.9 | 6.9 | 7.16% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (2.2) | 0.3 | 7.2 | 0.18% |
EIB | 5.0 | (0.9) | 3.5 | 7.9 | 2.57% |
MSN | 5.1 | 48.4 | 8.0 | 3.1 | 5.14% |
POW | 6.5 | 3.1 | 3.4 | 8.0 | 0.65% |
VRE | 6.9 | 1.8 | 3.5 | 8.1 | 1.70% |
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá vượt vùng cản 955. Mục tiêu: 965. Cắt lỗ: < 950.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 950. Mục tiêu: 940. Cắt lỗ: > 955.
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.