ĐÀ TĂNG TRƯỞNG KÉO DÀI
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 970.2 | +10.2 | 114,082 | 33,477 | +2,654 |
VN30F2M | 969.0 | +17.8 | 290 | 264 | +75 |
VN30F1Q | 967.9 | +11.7 | 27 | 358 | -11 |
VN30F2Q | 966.9 | +9.8 | 25 | 154 | -1 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 21 | 966.27 |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 56 | 969.80 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 112 | 975.47 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 203 | 984.77 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
REE | 8.7 | 10.0 | 9.5 | 7.9 | 0.93% |
VPB | 8.7 | 11.0 | 8.7 | 7.9 | 5.78% |
MWG | 8.7 | 4.4 | 7.3 | 9.5 | 4.48% |
FPT | 8.6 | 6.3 | 8.5 | 8.7 | 4.66% |
MBB | 8.5 | 6.8 | 8.1 | 8.5 | 3.78% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (3.1) | 0.2 | 6.4 | 0.18% |
NVL | 5.0 | (4.2) | 2.0 | 3.5 | 3.01% |
POW | 5.1 | 2.4 | 2.8 | 7.4 | 0.65% |
EIB | 6.3 | - | 4.2 | 8.8 | 2.57% |
VRE | 6.9 | 2.6 | 3.7 | 7.6 | 1.70% |
- Kịch bản bám theo đà tăng một lần nữa thành công khi giá test nhanh chóng vùng 958-960 và tiếp tục công phá khu vực cận trên của kênh tăng giá (cũng như kháng cự tâm lý 968-970). Độ nóng được đẩy lên cao khi basis tiệm cận kháng cự 5-10 điểm dương, RSI liên tục test vùng 7x nhưng không thể break-out qua, và khu vực cận dưới của kênh side-way up chưa thực sự được test đầy đủ.
- Do đó có hai trườnng hợp diễn biến giá có thể xảy ra trong phiên ngày mai, tương ứng với hai điểm Long ohù hợp cho nhà đầu tư trading trong phiên: Khi giá vượt hẳn qua mức 975 và tạo tín hiệu kỹ thuật break-out, hoặc khi F1M trở lại test vùng giá 965 để test kênh 50%.
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về 966. Mục tiêu: 973. Cắt lỗ: < 963.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 963. Mục tiêu: 956. Cắt lỗ: > 967.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F2M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 26.11.2020 | ||||
Điểm Pivot | 963.27 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 963.27 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 966.53 | 50% | Hỗ trợ 1 | 956.27 | 20% |
Kháng cự 2 | 973.07 | 30% | Hỗ trợ 2 | 953.47 | 30% |
Kháng cự 3 | 982.87 | 20% | Hỗ trợ 3 | 943.67 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.