BÃO TĂNG CẤP ĐỘ TÀN PHÁ
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,030.0 | -46.9 | 239,917.0 | ||
VN30F2M | 1,043.0 | -39.0 | 2,105.0 | ||
VN30F1Q | 1,046.0 | -33.7 | 263.0 | ||
VN30F2Q | 1,045.0 | -39.6 | 247.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 17 | 1,031.69 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 45 | 1,034.70 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 136 | 1,044.55 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 227 | 1,054.50 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Tiếp tục chuỗi ngày biến động mạnh, VN30F1M liên tục rung lắc trong biên độ lớn và thanh khoản cao. Điểm đáng ngại nhất lúc này là trước sức ép của VN30Index và VCB, VN30F1M giảm 15 điểm trong ATC và đóng cửa ở mức thấp nhất phiên, với basis thu hẹp chỉ còn 0.14 điểm.
- Xét về mặt kỹ thuật, giá tạo hai đáy trong phiên nhưng không thể vượt qua viền cổ, và do đó biến dạng trở về tình trạng side-way down không điểm dừng. Do đó mục tiêu giá lúc này đang hướng về mốc hỗ trợ mạnh là 1000 điểm với khả năng test lại đáy cũ, các chỉ báo kỹ thuật cũng ủng hỗ cho diễn biến giá này.
- Chiến lược trong phiên ngày mai sẽ theo chiều hướng,
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá chạm vùng hỗ trợ mạnh 1003. Mục tiêu: 1040. Cắt lỗ: < 1035.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1000. Mục tiêu: 929. Cắt lỗ: > 1010.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Bán | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 01.02.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1040.03 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1040.03 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1113.77 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1003.17 | 20% |
Kháng cự 2 | 1150.63 | 30% | Hỗ trợ 2 | 929.43 | 30% |
Kháng cự 3 | 1261.23 | 20% | Hỗ trợ 3 | 818.83 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.