TĂNG TRONG NGHI NGỜ
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,124.9 | +32.9 | 211,524.0 | ||
VN30F2M | 1,132.0 | +35.9 | 977.0 | ||
VN30F1Q | 1,133.2 | +32.2 | 94.0 | ||
VN30F2Q | 1,136.2 | +33.3 | 83.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 15 | 1,119.73 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 43 | 1,123.00 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 134 | 1,133.69 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 225 | 1,144.49 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Trong khi VPB vẫn dư trần 1 triệu cp, VN30Index và VNIndex đóng cửa sát mức cao nhất phiên, thì VN30F1M giảm tới 18 điểm từ đỉnh ngày và thu hẹp spread về chỉ còn 6.92 điểm.
- Tuy nhiên mức giá đóng cửa vẫn nằm trên khu vực kháng cự (nay trở thành hỗ trợ) là 1110-1120 và do đó đảm bảo cho đà phục hồi ngắn hạn được duy trì. Trạng thái tăng hiện tại có thể coi là tăng trong nghi ngờ khi các pha rung lắc trong phiên đều thu hẹp spread rất nhanh, và giá tiếp tục bám theo kênh side-way up chứ không mở góc đột ngột.
- Do đó các vị thế Long tại vùng hỗ trợ 1110-1120 sẽ tiếp tục được ưu tiên cho các mục tiêu ngắn hạn, nhưng chỉ được mở khi F1M tạo được mẫu hình tích lũy tốt.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về vùng 1105. Mục tiêu: 1130. Cắt lỗ: < 1093.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1100. Mục tiêu: 1014. Cắt lỗ: > 1055.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 03.02.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1073.9 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1073.9 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1116.7 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1049.2 | 20% |
Kháng cự 2 | 1141.4 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1006.4 | 30% |
Kháng cự 3 | 1208.9 | 20% | Hỗ trợ 3 | 938.9 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.