TUẦN GIAO DỊCH NGẮN NGÀY
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,115.0 | -9.9 | 274,032.0 | ||
VN30F2M | 1,121.7 | -10.3 | 1,025.0 | ||
VN30F1Q | 1,127.7 | -5.5 | 144.0 | ||
VN30F2Q | 1,118.8 | -17.4 | 91.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 14 | 1,119.37 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 42 | 1,122.64 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 133 | 1,133.33 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 224 | 1,144.13 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Rung lắc trong tích lũy trong toàn bộ phiên sáng, nhưng với sự dẫn dắt của TCB cùng nhóm ngân hàng thì dòng tiền là bị cuốn mạnh trở lại thị trường. VN30Index đóng cửa ở mức cao nhất phiên, còn VN30F1M cũng kịp vượt qua vùng cản quan trọng 1130-1134.
- Tuy nhiên dòng tiền Short vẫn chưa hề đầu hàng, biểu hiện ở mức OI cao cùng spread thu hẹp dần vào các phút cuối phiên. Đối với phía Long, lợi thế nằm ở trend-line xu hướng hồi phục, nền giá vững vàng vừa được tạo dựng, và mức giá đóng cửa nằm ở ngay đỉnh ngắn hạn nhưng chưa có dấu hiệu đảo chiều.
- Do đó chiến lược Long khi điều chỉnh sẽ được ưu tiên trong ngày đầu tuần, khi chỉ còn 2 phiên giao dịch nữa là đến kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về vùng 1100. Mục tiêu: 1121. Cắt lỗ: < 1094.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1095. Mục tiêu: 1075. Cắt lỗ: > 1104.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 05.02.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1118.9 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1118.9 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1130.1 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1103.8 | 20% |
Kháng cự 2 | 1145.2 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1092.6 | 30% |
Kháng cự 3 | 1171.5 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1066.3 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.