MUA TRONG NHỊP CHỈNH
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,257.0 | +23.0 | 140,627.0 | ||
VN30F2M | 1,259.4 | +27.5 | 376.0 | ||
VN30F1Q | 1,252.1 | +21.6 | 130.0 | ||
VN30F2Q | 1,251.5 | +16.5 | 96.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2104 | 15/04/2021 | 10 | 1,251.20 |
VN30F2105 | 20/05/2021 | 45 | 1,255.77 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 73 | 1,259.44 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 164 | 1,271.44 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về khu vực 1243. Mục tiêu: 1266. Cắt lỗ: < 1238.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá rơi thủng vùng 1237. Mục tiêu: 1228. Cắt lỗ: > 1242.
- Thị trường cơ sở mở đầu tuần bằng dòng tiền giải ngân tới từ Fubon, kéo chỉ số VN30Index và VNIndex tăng điểm phiên thứ 6 liên tiếp và đẩy tâm lý hưng phấn của thị trường phái sinh lên cao.
- Basis tăng 7 điểm trong phiên chiều bất chấp VN30Index đã hoàn toàn nghẽn lệnh, VN30F1M tăng sát về vùng đỉnh của phiên sáng và gần vượt qua viền cổ của mẫu hình pennant, đồng thời chớm rướn qua khu vực kháng cự 1250 bất chấp động lượng giá đang giảm dần.
- Do đó mẫu hình side-way up nhiều khả năng sẽ được thiết lập trong khoảng thời gian tới.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về khu vực 1243. Mục tiêu: 1266. Cắt lỗ: < 1238.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá rơi thủng vùng 1237. Mục tiêu: 1228. Cắt lỗ: > 1242.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 05.04.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1237.93 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1237.93 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1243.17 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1228.77 | 20% |
Kháng cự 2 | 1252.33 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1223.53 | 30% |
Kháng cự 3 | 1266.73 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1209.13 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.