CẦN ĐỘNG LỰC TĂNG TRƯỞNG MỚI
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 867.7 | -1.1 | 120,138 | 34.861 | +703 |
VN30F2M | 862.0 | -0.4 | 271 | 1.054 | +256 |
VN30F1Q | 866.0 | +0.3 | 861 | 837 | +106 |
VN30F2Q | 861.9 | +0.3 | 89 | 336 | +2 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2010 | 15/10/2020 | 9 | 872.19 |
VN30F2011 | 19/11/2020 | 44 | 875.37 |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 72 | 877.93 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 163 | 886.29 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
MWG | 8.9 | 32.3 | 8.4 | 9.5 | 4.22% |
HDB | 8.8 | 23.5 | 9.0 | 8.3 | 2.60% |
MBB | 8.7 | 21.8 | 8.3 | 8.3 | 4.31% |
VPB | 8.6 | 3.9 | 6.7 | 9.1 | 6.63% |
HPG | 8.5 | 14.8 | 9.6 | 7.5 | 6.18% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.9 | 0.9 | 9.3 | 0.20% |
VIC | 5.0 | (2.3) | 1.3 | 5.7 | 8.24% |
VRE | 5.1 | 3.8 | 1.8 | 5.6 | 1.96% |
VJC | 6.1 | 2.9 | 1.0 | 6.8 | 5.94% |
EIB | 6.7 | 3.2 | 5.1 | 7.5 | 3.03% |
- Diễn biến đáng chú nhất trong phiên giao dịch là hai pha breakout 870 không thành công của F1M. Kết quả là dòng tiền trading ngắn hạn nhanh chóng rút lui và kéo basis về âm 3.67 điểm, giá đóng cửa xuống dưới tham chiếu, và vùng cản 868-872 tiếp tục duy trì là vùng cản mạnh của xu hướng side-way up.
- Test kháng cự thành công cũng khiến rủi ro của các vị thế Long đuổi đẩy lên cao, kết hợp với các chỉ số động lượng cho thấy xu hướng tăng đang đuối dần, thì chiến lược giao dịch trong biên độ 855-870 vẫn tiếp tục là phương án giao dịch khả dĩ nhất (duy trì tỷ trọng nhỏ).
- Phương án tối ưu thời điểm hiện tại là quan sát hoàn toàn và chờ đợi diễn biến bứt phá mới của xu hướng ngắn hạn.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về 867. Mục tiêu: 874. Cắt lỗ: < 863.
- Kịch bản Bán: Bán nếu sập thủng vùng 865. Mục tiêu: 854. Cắt lỗ: > 867.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 06.10.2020 | ||||
Điểm Pivot | 867.47 | Tỷ lệ thoát vị thế | Điểm Pivot | 867.47 | Tỷ lệ giải ngân |
Kháng cự 1 | 870.83 | 50% | Hỗ trợ 1 | 865.43 | 20% |
Kháng cự 2 | 872.87 | 30% | Hỗ trợ 2 | 862.07 | 30% |
Kháng cự 3 | 878.27 | 20% | Hỗ trợ 3 | 856.57 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.