CẦM CỰ ĐỢI VIỆN BINH
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 867.0 | -0.7 | 109,263 | 32,412 | -2,449 |
VN30F2M | 866.6 | +0.6 | 788 | 1,356 | +302 |
VN30F1Q | 862.2 | +0.3 | 255 | 891 | +54 |
VN30F2Q | 862.6 | +0.6 | 93 | 366 | -30 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2010 | 15/10/2020 | 8 | 871.58 |
VN30F2011 | 19/11/2020 | 43 | 874.76 |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 71 | 877.31 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 162 | 885.67 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
MWG | 8.9 | 35.3 | 8.6 | 9.2 | 4.22% |
HDB | 8.9 | 23.5 | 9.0 | 8.8 | 2.60% |
VNM | 8.6 | 14.7 | 8.4 | 8.6 | 10.00% |
MBB | 8.6 | 20.1 | 7.8 | 7.9 | 4.31% |
HPG | 8.5 | 13.0 | 9.5 | 7.2 | 6.18% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 10.0 | 1.3 | 9.8 | 0.20% |
VIC | 5.0 | (1.6) | 1.7 | 6.5 | 8.24% |
VJC | 5.1 | 2.4 | 0.8 | 6.1 | 5.94% |
VRE | 6.3 | 4.9 | 2.2 | 6.5 | 1.96% |
EIB | 6.4 | 2.6 | 4.6 | 6.7 | 3.03% |
- VN30F1M có diễn biến bull-trap vào cuối phiên, khi giá không vượt qua được vùng cản 872 và giá sụt giảm 6 điểm trong 45 phút cuối. Đối với thị trường phái sinh đó là bull-trap, thì ở phía cơ sở có thể coi là pha chuyển giao, khi các cổ phiếu bất đầu tăng trong phiên sáng vẫn duy trì được đà tăng (SAB, VCB, MSN, GAS,...) và các cổ phiếu đã nóng khoảng thời gian qua điều chỉnh giảm (HPG, MBB,...)
- Do đó dù basis của F1M dãn rộng xuống âm 3.85 điểm, kháng cự 868-872 một lần nữa được test thành công, và MACD có dấu hiệu phân kỳ âm, nhưng phiên giao dịch hôm nay chưa làm xu hướng ngắn hạn rõ ràng hơn. Chiến lược trading trong biên độ 860-875 tiếp tục được duy trì.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về 867. Mục tiêu: 874. Cắt lỗ: < 863.
- Kịch bản Bán: Bán nếu sập thủng vùng 865. Mục tiêu: 854. Cắt lỗ: > 867.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 07.10.2020 | ||||
Điểm Pivot | 867.9 | Tỷ lệ thoát vị thế | Điểm Pivot | 867.9 | Tỷ lệ giải ngân |
Kháng cự 1 | 871.8 | 50% | Hỗ trợ 1 | 863.8 | 20% |
Kháng cự 2 | 875.9 | 30% | Hỗ trợ 2 | 859.9 | 30% |
Kháng cự 3 | 883.9 | 20% | Hỗ trợ 3 | 851.9 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.