BÌNH TĨNH TRƯỚC BIẾN ĐỘNG GIÁ
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 908.3 | -1.9 | 112,103 | 47,080 | +232 |
VN30F2M | 907.1 | -0.9 | 565 | 1,208 | +32 |
VN30F1Q | 908.8 | +0.9 | 35 | 323 | -2 |
VN30F2Q | 905.5 | -1.1 | 40 | 113 | +1 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2011 | 19/11/2020 | 14 | 904.96 |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 42 | 907.60 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 133 | 916.25 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 224 | 924.97 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
REE | 9.0 | (0.9) | 9.1 | 9.7 | 0.93% |
HPG | 8.8 | 23.0 | 9.6 | 8.4 | 7.16% |
VNM | 8.7 | 0.7 | 8.5 | 9.6 | 13.54% |
MWG | 8.7 | (0.4) | 7.3 | 9.4 | 4.48% |
MBB | 8.6 | 1.7 | 8.0 | 9.1 | 3.78% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
VRE | 4.8 | (6.5) | 1.1 | 2.8 | 1.70% |
POW | 5.0 | (5.6) | 1.5 | 3.5 | 0.65% |
ROS | 5.1 | (3.5) | 0.6 | 8.2 | 0.18% |
BID | 5.6 | (4.6) | 3.3 | 2.7 | 0.90% |
TCH | 6.0 | (10.9) | 0.9 | 3.6 | 0.52% |
- Nhóm bluechips tiếp tục chờ đợi trong giai đoạn chính trị quốc tế biến động, dòng tiền nóng chuyển dịch sang các mã mid-cap như DGW, TCM và GIL, nên cũng không quá khó hiểu khi các chỉ số hoàn toàn side-way quanh tham chiếu trong ngày hôm nay.
- Tương tự đó F1M dao động trong biên độ fibonacci 38.2% và 61.8% của pha retest xu hướng tăng, đồng thời xây dựng nền giá mới được kỳ vọng là mẫu hình tăng giá tiếp diễn.
- Do đó dù động lượng ngắn hạn là side-way, các vị thế Long khi giá điều chỉnh sẽ tiếp tục được ưu tiên trong phiên đầu tuần với các mức hỗ trợ cần quan sát lần lượt là 896 và 903.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về 906. Mục tiêu: 918. Cắt lỗ: < 902.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá chạm vùng kháng cự mạnh 913. Mục tiêu: 900. Cắt lỗ: > 917.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 06.11.2020 | ||||
Điểm Pivot | 913.37 | Tỷ lệ thoát vị thế | Điểm Pivot | 913.37 | Tỷ lệ giải ngân |
Kháng cự 1 | 916.73 | 50% | Hỗ trợ 1 | 906.83 | 20% |
Kháng cự 2 | 923.27 | 30% | Hỗ trợ 2 | 903.47 | 30% |
Kháng cự 3 | 933.17 | 20% | Hỗ trợ 3 | 893.57 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.