DẤU HIỆU CHUYỂN PHA TÍCH LŨY GIÁ
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,008.0 | +15.0 | 93,382 | ||
VN30F2M | 1,006.5 | +15.0 | 883 | ||
VN30F1Q | 1,005.4 | +15.4 | 73 | ||
VN30F2Q | 1,010.0 | +17.6 | 32 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 8 | 1,004.87 |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 43 | 1,008.54 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 99 | 1,014.44 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 190 | 1,024.10 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
FPT | 8.6 | 9.7 | 8.4 | 9.2 | 4.66% |
CTG | 8.6 | 11.3 | 9.0 | 8.4 | 3.22% |
MWG | 8.6 | 6.5 | 6.6 | 9.5 | 4.48% |
PNJ | 8.5 | 41.1 | 7.5 | 9.6 | 1.87% |
HPG | 8.5 | 56.5 | 9.7 | 6.9 | 7.16% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (0.9) | 0.2 | 6.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | (0.9) | 2.6 | 6.1 | 2.57% |
TCH | 5.1 | 3.4 | 1.6 | 6.3 | 0.52% |
PLX | 6.0 | 3.2 | 5.3 | 8.0 | 0.75% |
VRE | 7.1 | 4.4 | 3.4 | 9.0 | 1.70% |
- VN30F1M có được ngày tăng điểm trọn vẹn, không có rung lắc đáng kể trong phiên nhờ sự dẫn dắt của VCB, và đóng cửa cao nhất phiên đồng thời nằm hoàn toàn phía trên ngưỡng cản 1.000 điểm.
- Những diễn biến trên đang có những dấu hiệu tác động đến kênh xu hướng đều đặn của F1M kéo dài trong hơn 1 tháng qua. Vượt qua 1.000 điểm, trạng thái hưng phấn đẩy giá bước sang mẫu hình mới, break qua khu vực cận trên của kênh tăng, và một lần nữa ép spread sát về vùng cản 5 điểm.
- Các vị thế Long ngắn hạn sẽ được tiếp tục duy trì ưu tiên nắm giữ, nhưng chiến lược giao dịch trong phiên ngày mai sẽ chuyển về trading trong biên độ. Biên hỗ trợ phía dưới lúc này là 1000 (kháng cự chuyển thành hỗ trợ) và kháng cự hiện tại để chốt lời Long ngắn hạn là mức tâm lý 1.010.
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua khi giá chỉnh về vùng 1000. Mục tiêu: 1010. Cắt lỗ: < 997.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 993. Mục tiêu: 980. Cắt lỗ: > 1000.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 09.12.2020 | ||||
Điểm Pivot | 993.4 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 993.4 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 996.7 | 50% | Hỗ trợ 1 | 989.7 | 20% |
Kháng cự 2 | 1000.4 | 30% | Hỗ trợ 2 | 986.4 | 30% |
Kháng cự 3 | 1007.4 | 20% | Hỗ trợ 3 | 979.4 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.