TÍCH LŨY TRƯỚC VÙNG CẢN QUAN TRỌNG
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,190.5 | +1.6 | 94,376.0 | ||
VN30F2M | 1,198.0 | +4.7 | 1,399.0 | ||
VN30F1Q | 1,197.6 | +4.2 | 117.0 | ||
VN30F2Q | 1,195.7 | +1.8 | 71.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 6 | 1,182.94 |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 34 | 1,186.39 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 62 | 1,189.86 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 153 | 1,201.19 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Phiên giao dịch cuối tuần diễn ra thuận lợi khi VNIndex dồn nén tích lũy phía dưới 1200 điểm, VN30Index bứt phá nhờ nhóm ngân hàng, và dòng tiền bán chốt lời đã bị chặn đứng. Ở chiều ngược lại thị trường phái sinh giữ tâm lý thận trọng cao khi VN30F1M liên tục thu hẹp spread, với nguyên nhân chủ yếu đến từ rủi ro cuối tuần, những diễn biến xấu trên thị trường quốc tế và ngày đáo hạn đang tới gần.
- Tuy nhiên diễn biến kỹ thuật của VN30F1M vẫn duy trì tương đối tích cực, nền giá được tạo dựng ngày càng thu hẹp và mức OI đẩy lên cao trong một xu hướng tăng cho thấy áp lực chốt lời không đáng kể. Điều còn thiếu lúc này là tín hiệu giao dịch, và sẽ là cơ sở để mở vị thế mới theo chiến lược Bám theo đà. Quan sát tại các khu vực giá 1195 và 1184.
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua khi giá bứt phá vùng cản 1195. Mục tiêu: 1216. Cắt lỗ: < 1190.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1182. Mục tiêu: 1161. Cắt lỗ: > 1187.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 15.01.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1188.83 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1188.83 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1195.67 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1182.07 | 20% |
Kháng cự 2 | 1202.43 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1175.23 | 30% |
Kháng cự 3 | 1216.03 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1161.63 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.