NIỀM TIN PHẢI GIỮ, NHƯNG CẦN TỈNH TÁO
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,177.0 | -13.5 | 91,660.0 | 51,756 | -3,562 |
VN30F2M | 1,190.0 | -8.0 | 4,311.0 | 5,431 | +1,858 |
VN30F1Q | 1,192.8 | -4.8 | 130.0 | 531 | +2 |
VN30F2Q | 1,191.0 | -4.7 | 99.0 | 328 | -32 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 3 | 1,173.71 |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 31 | 1,177.14 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 59 | 1,180.57 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 150 | 1,191.82 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Trong khi phần lớn các mã trên sàn HOSE vẫn tăng điểm, nhóm VN30 và đặc biệt là ngân hàng chịu áp lực chốt lời phiên cuối tuần, và nạn nhân lớn nhất của tình trạng "đè trụ" này không ai khác là VN30F1M. Hợp đồng này bước vào tuần đáo hạn với mức basis tương đối cao, nhiều kỳ vọng, OI cao, và bị dội một gáo nước lạnh.
- Giá đóng cửa mở gap xuống dưới 1180 với basis chỉ còn 3.66 điểm, xuyên thủng nền giá được tạo dựng trong 6 phiên vừa qua, và nếu không có phản ứng washout nhanh chóng trong phiên ngày mai sẽ đe dọa nghiêm trọng đến xu hướng. Do đó chiến lược giao dịch trong phiên ngày mai sẽ nghiêng về hướng quan sát và bám theo đà.
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua khi giá bật lại từ vùng hỗ trợ mạnh 1177. Mục tiêu: 1184. Cắt lỗ: < 1170.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1170. Mục tiêu: 1160. Cắt lỗ: > 1175.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 18.01.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1191.3 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1191.3 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1194.1 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1187.7 | 20% |
Kháng cự 2 | 1197.7 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1184.9 | 30% |
Kháng cự 3 | 1204.1 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1178.5 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.