NGƯỢC DÒNG NGÀY ĐÁO HẠN
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,187.3 | +10.7 | 120,131.0 | ||
VN30F2M | 1,183.0 | -10.0 | 51,735.0 | ||
VN30F1Q | 1,184.0 | -12.0 | 122.0 | ||
VN30F2Q | 1,184.8 | -14.2 | 100.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 0 | Đã đáo hạn |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 28 | 1,191.41 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 119 | 1,202.76 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 210 | 1,214.21 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Trong phiên giao dịch mà dòng tiền tập trung chủ yếu ở nhóm mid-cap, thì SAB và VinGroup đã lên tiếng hỗ trợ các chỉ số đóng cửa tích cực, và giúp VN30F2102 đáo hạn tăng 10 điểm so với tham chiếu. Tuy nhiên ở bứt tranh trái ngược, "người ở lại" VN30F2103 liên tục chịu sức ép của phe Short, có lúc giảm gần 20 điểm, trước khi đóng cửa với mức basis sụt xuống âm gần 5 điểm.
- Đây có thể coi là pha điều chỉnh hoàn toàn cần thiết và đã được dự đoán trước, đồng thời đẩy về khu vực giá hấp dẫn hơn (đã quay trở về vùng nền giá cũ và tạo được hai đáy nhỏ) cũng như khu vực định giá thấp hơn (spread âm trong xu hướng hồi phục). Do đó Long khi điều chỉnh sẽ được ưu tiên trong phiên giao dịch cuối tuần.
-
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua giá kiểm chứng hỗ trợ 1170. Mục tiêu: 1200. Cắt lỗ: < 1065.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1149. Mục tiêu: 1122. Cắt lỗ: > 1160.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 18.02.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1179.3 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1179.3 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1207 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1165 | 20% |
Kháng cự 2 | 1221 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1137 | 30% |
Kháng cự 3 | 1263 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1095 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.