BÌNH YÊN TRƯỚC BÃO
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,178.0 | -9.3 | 168,285.0 | ||
VN30F2M | 1,182.8 | -0.2 | 413.0 | ||
VN30F1Q | 1,183.5 | -0.5 | 113.0 | ||
VN30F2Q | 1,185.6 | +0.8 | 65.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 25 | 1,183.67 |
VN30F2104 | 15/04/2021 | 53 | 1,187.13 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 116 | 1,194.94 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 207 | 1,206.32 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Rung lắc mạnh trong phiên nhưng các chỉ số chính đóng cửa điều chỉnh không đáng kể, VN30Index tạo cây nến cân bằng quanh vùng đỉnh thời đại 1180, còn VN30F1M đóng cửa giảm 5 điểm và duy trì mức spread âm.
- Về mặt kỹ thuật, sự rung lắc quanh kháng cự all-time là điều hoàn toàn dễ hiểu khi giá nằm trong kênh side-way up và chưa chạm khu vực cận dưới. Tuy nhiên phản ứng của phiên giao dịch đầu tuần sẽ có quyết định rõ ràng hơn lên xu hướng ngắn hạn, kịch bản tích cực là khi giá test thành công vùng hỗ trợ 1160-1170 và qua đó tiếp tục bám theo kênh tăng giá.
- Trong trường hợp xấu hơn nếu giá dễ dàng xuyên thủng qua 1160, khu vực hỗ trợ 1140 có thể sẽ đạt được trong một vài phiên tiếp theo.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá bứt phá vùng cản mạnh 1193. Mục tiêu: 1218. Cắt lỗ: < 1180.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1174. Mục tiêu: 1161. Cắt lỗ: > 1180.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 21.02.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1180.97 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1180.97 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1193.63 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1174.63 | 20% |
Kháng cự 2 | 1199.97 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1161.97 | 30% |
Kháng cự 3 | 1218.97 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1142.97 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.