TĂNG TRONG NGHI NGỜ
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,060.3 | +3.3 | 150,496 | ||
VN30F2M | 1,058.0 | +2.3 | 605 | ||
VN30F1Q | 1,062.5 | +5.4 | 329 | ||
VN30F2Q | 1,061.6 | +3.6 | 274 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 30 | 1,055.52 |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 58 | 1,058.61 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 86 | 1,061.70 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 177 | 1,071.81 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 8.8 | 56.7 | 9.2 | 9.2 | 7.16% |
REE | 8.7 | 11.6 | 8.2 | 8.8 | 0.93% |
CTG | 8.6 | 14.0 | 8.6 | 9.2 | 3.22% |
FPT | 8.6 | 9.7 | 7.6 | 9.6 | 4.66% |
MWG | 8.5 | 1.0 | 5.9 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (0.9) | 0.3 | 6.9 | 0.18% |
TCH | 5.0 | 1.6 | 1.1 | 6.7 | 0.52% |
PLX | 5.1 | 6.5 | 5.5 | 7.6 | 0.75% |
POW | 6.7 | 24.4 | 7.1 | 5.4 | 0.65% |
EIB | 7.1 | 7.0 | 7.4 | 7.1 | 2.57% |
-Điểm nhấn của dòng tiền trong phiên giao dịch không nằm ở nhóm blue-chips. Dòng tiền tập trung chốt lời tại ngân hàng và chuyển dịch sang các cổ phiếu mid-cap, do đó cũng là điều dễ hiểu khi các chỉ số lớn phía cơ sở dao động trong biên độ hẹp với GTGD cao.
- Và cuối cùng hệ quả là VN30F1M lình xình tạo nền giá mới, RSI và MACD nhất thời phân kỳ âm trong phiên nhưng không đủ sức xuyên thủng qua mốc 1.050, mẫu hình giá tiếp tục là flag tăng tiếp diễn sau khi break khỏi cản cận trên.
- Tạm thời nền giá chưa có được sự chín muồi để mạnh tay giải ngân breakout, chiến lược cho phiên giao dịch ngày mai tiếp tục là Mua - Bán trong biên độ, với các mức hỗ trợ - kháng cự cần quan sát cho phiên giao dịch ngày mai là
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua khi giá điều chỉnh về mức 1053. Mục tiêu: 1069. Cắt lỗ: < 1046.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1050. Mục tiêu: 1036. Cắt lỗ: > 1054.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 22.12.2020 | ||||
Điểm Pivot | 1053.13 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1053.13 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1063.47 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1046.67 | 20% |
Kháng cự 2 | 1069.93 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1036.33 | 30% |
Kháng cự 3 | 1086.73 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1019.53 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.