RUNG LẮC VÙNG CẢN KHÁNG CỰ MẠNH
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,162.0 | -24.4 | 208,243.0 | ||
VN30F2M | 1,170.0 | -20.0 | 416.0 | ||
VN30F1Q | 1,174.5 | -15.5 | 110.0 | ||
VN30F2Q | 1,171.9 | -19.0 | 93.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 22 | 1,169.86 |
VN30F2104 | 15/04/2021 | 50 | 1,173.27 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 113 | 1,181.00 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 204 | 1,192.25 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Nỗi ám ảnh không khỏi lập lại trong tâm trí nhà đầu tư, khi VN30F1M một lần nữa dội về từ khu vực kháng cự 1190-1200, và áp lực lớn lại xuất phát khối ngoại trên cả hai thị trường cơ sở và phái sinh.
- VN30F1M giảm 24.4 điểm, basis giảm mạnh xuống mức âm 5.18 điểm và OI tăng nhanh trước áp lực của dòng tiền Short. Kênh tăng giá cũ đã bị xuyên thủng, giá lùi về vùng hỗ trợ fibonacci 61.8% nằm quanh khu vực 1155-1160 và tạm thời đã tạo được một loạt cây nến rút chân.
- Phản ứng quanh 1150-1160 cũng sẽ có ý nghĩa quyết định đối với xu hướng ngắn hạn, kéo theo đó là các chiến lược giao dịch trong phiên. Các phương án giao dịch sẽ được xây dựng dựa vào quan điểm trên.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá chỉnh về khu vực 1180. Mục tiêu: 1191. Cắt lỗ: < 1175.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá tăng lên vùng 1200 và điều chỉnh. Mục tiêu: 1186. Cắt lỗ: > 1205.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 23.02.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1180.83 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1180.83 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1191.67 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1162.27 | 20% |
Kháng cự 2 | 1210.23 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1151.43 | 30% |
Kháng cự 3 | 1239.63 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1122.03 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.