RUNG LẮC LÀ CƠ HỘI
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,174.0 | -8.0 | 200,027.0 | ||
VN30F2M | 1,175.9 | -13.6 | 510.0 | ||
VN30F1Q | 1,181.9 | -1.7 | 120.0 | ||
VN30F2Q | 1,180.1 | -4.7 | 199.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 20 | 1,176.05 |
VN30F2104 | 15/04/2021 | 48 | 1,179.48 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 111 | 1,187.25 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 202 | 1,198.56 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Áp lực từ thị trường quốc tế xuất hiện dữ dội ngay từ đầu giờ sáng và đầu giờ chiều, tuy nhiên do thị trường Việt Nam đã có những động thái điều chỉnh từ trước, chỉ số VN30Index đón nhận dòng tiền bắt đáy tích cực và chốt tuần ở mức giá xanh.
- VN30F1M có phần thận trọng hơn khi thu khoảng 11 điểm spread, dù tạo được trạng thái phân kỳ dương tam đoạn vưới cây nến pinbar, nhưng vẫn đóng cửa trong biên độ dao động và chưa vượt hẳn viền cổ. Vùng cản phía trên cũng tương đối dày đặc và các vị thế Mua đuổi tiềm ẩn rủi ro cao.
- Do đó chiến lược Long khi điều chỉnh sẽ vẫn tiếp tục được ưu tiên, với kỳ vọng thị trường tiếp tục side-way tích lũy dưới cùng kháng cự 1200 trong tuần tới.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá phục hồi vượt vùng 1174. Mục tiêu: 1189. Cắt lỗ: < 1170.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá sập vùng hỗ trợ 1152. Mục tiêu: 1143. Cắt lỗ: > 1157.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 25.02.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1171.77 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1171.77 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1190.03 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1143.73 | 20% |
Kháng cự 2 | 1218.07 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1125.47 | 30% |
Kháng cự 3 | 1264.37 | 20% | Hỗ trợ 3 | 1079.17 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.