HẠ NHIỆT
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 927.0 | -8.0 | 127,361 | 31,942 | -1,838 |
VN30F2M | 921.0 | -11.0 | 570 | 1,308 | -36 |
VN30F1Q | 920.0 | -8.6 | 136 | 314 | -11 |
VN30F2Q | 920.0 | -6.1 | 97 | 60 | +29 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2011 | 19/11/2020 | 24 | 921.86 |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 52 | 924.55 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 143 | 933.36 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 234 | 942.25 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
REE | 9.0 | 29.1 | 9.3 | 9.3 | 1.02% |
MWG | 9.0 | 40.3 | 8.5 | 9.8 | 4.22% |
VNM | 8.8 | 0.5 | 8.8 | 9.8 | 10.00% |
HDB | 8.7 | 3.1 | 9.0 | 9.6 | 2.60% |
MBB | 8.7 | 25.6 | 8.4 | 9.0 | 4.31% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (2.2) | 0.7 | 8.6 | 0.20% |
POW | 5.0 | (2.4) | 1.9 | 6.3 | 0.80% |
TCH | 5.1 | (5.0) | 1.4 | 5.8 | #N/A |
SBT | 6.4 | 6.8 | 4.1 | 6.3 | 0.91% |
EIB | 6.6 | (1.1) | 4.4 | 7.4 | 3.03% |
- Đà tăng được nâng đỡ bởi nhóm VinGroup không kéo dài nổi hết phiên thứ 2, và pha tăng hưng phấn cường độ cao của thị trường có được kết thúc quen thuộc: rơi tự do đầy bất ngờ.
- Tạm thời với mức đóng cửa gần 920 của VN30Index, 950 của VNIndex, và dựa trên bộ chỉ báo đường trung bình, thì xu hướng tăng ngắn hạn của thị trường vẫn tiếp tục được duy trì. Diễn biến kỹ thuật của F1M cũng duy trì quan điểm này khi mức gap hỗ trợ 920 được giữ vững (và cũng như điểm xoay chiều xu hướng là 900 điểm), đồng thời tạm thời giá vẫn chưa tạo được mẫu hình đảo chiều để tạo động lượng giảm giá đáng kể.
- Tuy nhiên pha hưng phấn của thị trường đã kết thúc, và chiến lược phù hợp thời điểm hiện tại là giao dịch trong biên độ 920-935 để chờ đợi nền tích lũy mới.
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về 920. Mục tiêu: 945. Cắt lỗ: < 925.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá thủng vùng 927. Mục tiêu: 917. Cắt lỗ: > 932.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 26.10.2020 | ||||
Điểm Pivot | 932.53 | Tỷ lệ thoát vị thế | Điểm Pivot | 932.53 | Tỷ lệ giải ngân |
Kháng cự 1 | 939.57 | 50% | Hỗ trợ 1 | 927.97 | 20% |
Kháng cự 2 | 944.13 | 30% | Hỗ trợ 2 | 920.93 | 30% |
Kháng cự 3 | 955.73 | 20% | Hỗ trợ 3 | 909.33 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.