BÃO COVID-19 QUAY TRỞ LẠI
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 1,006.5 | -75.7 | 154,602.0 | ||
VN30F2M | 1,013.8 | -76.3 | 756.0 | ||
VN30F1Q | 1,009.1 | -75.9 | 844.0 | ||
VN30F2Q | 1,013.7 | -76.2 | 132.0 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2102 | 18/02/2021 | 21 | 1,012.96 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 49 | 1,015.92 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 140 | 1,025.60 |
VN30F2109 | 16/09/2021 | 231 | 1,035.37 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HPG | 9.0 | 65.7 | 9.6 | 9.5 | 7.16% |
REE | 8.8 | (1.2) | 8.4 | 9.6 | 0.93% |
CTG | 8.6 | - | 8.1 | 9.5 | 3.22% |
MBB | 8.5 | 26.6 | 8.6 | 8.0 | 3.78% |
MWG | 8.5 | 3.0 | 6.1 | 9.6 | 4.48% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | 5.1 | 1.7 | 9.9 | 0.18% |
EIB | 5.0 | 11.0 | 7.8 | 3.9 | 2.57% |
PLX | 5.1 | 4.7 | 4.3 | 7.1 | 0.75% |
VIC | 6.6 | - | 3.4 | 7.7 | 8.85% |
VNM | 7.0 | (0.6) | 3.8 | 5.7 | 13.54% |
- Rơi 165 điểm sau 3 phiên mà vẫn còn dư địa giảm khi VN30F1M hiện đã đóng cửa ở mức "sàn cứng", chưa bao giờ thị trường Việt Nam rơi vào tình trạng hoảng loạn tới vậy.
- Giá rơi nhanh, dư sàn lớn, cách mốc hỗ trợ tâm lý 1000 chỉ vài điểm, VN30F1M phát dấu hiệu nào cho thấy khả năng đảo chiều xu hướng giảm ngắn hạn. Mức biến động mạnh (ATR có lúc chạm 20 điểm) và trạng thái quá bán (ADX hiện đã ở 80 điểm) cũng đẩy các kịch bản giao dịch mờ vị thế mới lên mức rủi ro cao.
- Chiến lược phù hợp lúc này là nắm giữ và trailing stop đối với các vị thế Short đã nắm. Quan sát hoàn toàn nếu chưa có vị thế, chờ đợi thời cơ mở Short nếu các pha hồi phục kỹ thuật không thể bứt hẳn qua mốc 1000 điểm.
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua khi giá hồi phục trở lại vùng 1042. Mục tiêu: 1062. Cắt lỗ: < 1035.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 1000. Mục tiêu: 985. Cắt lỗ: > 1010.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Bán | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 28.01.2021 | ||||
Điểm Pivot | 1098.33 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 1098.33 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 1118.37 | 50% | Hỗ trợ 1 | 1062.17 | 20% |
Kháng cự 2 | 1154.53 | 30% | Hỗ trợ 2 | 1042.13 | 30% |
Kháng cự 3 | 1210.73 | 20% | Hỗ trợ 3 | 985.93 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.