ĐIỀU CHỈNH CẦN THIẾT
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 895.9 | -24.1 | 179,579 | 38,367 | +3,957 |
VN30F2M | 894.1 | -22.7 | 901 | 1,087 | -233 |
VN30F1Q | 892.1 | -28.4 | 226 | 340 | +15 |
VN30F2Q | 889.9 | -21.5 | 112 | 44 | -50 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2011 | 19/11/2020 | 22 | 890.92 |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 50 | 893.52 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 141 | 902.03 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 232 | 910.62 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
REE | 9.1 | 28.7 | 9.5 | 9.6 | 1.02% |
MWG | 8.8 | 33.9 | 7.7 | 9.5 | 4.22% |
VNM | 8.7 | (2.4) | 8.2 | 9.5 | 10.00% |
HPG | 8.5 | 23.6 | 9.8 | 6.9 | 6.18% |
MBB | 8.3 | 19.8 | 7.3 | 7.9 | 4.31% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
VRE | 4.8 | (8.6) | 0.7 | 2.6 | 1.96% |
PLX | 5.0 | (5.0) | 1.9 | 3.4 | 0.85% |
POW | 5.1 | (6.5) | 0.9 | 2.8 | 0.80% |
ROS | 5.4 | (5.6) | 0.4 | 7.7 | 0.20% |
SBT | 5.9 | 2.9 | 2.8 | 5.1 | 0.91% |
- Một lần nữa lực bán dồn mạnh bất chấp đà quá bán trước đó. Chất xúc tác tiếp tục là VIC, thị trường quốc tế và thông tin liên quan đến dịch bệnh.
- Và kịch bản xấu nhất mà chúng ta đặt ra đã xảy đến, giá xuyên thủng qua đường trend-line quá dễ dàng và hướng trở về test khu vực hỗ trợ tâm lý là 895-900. Tuy nhiên mức 900 hiện tại chỉ có thể coi là điểm nghỉ, khi mục tiêu của mẫu hình giá hiện tại sẽ là khu vực 880, và do đó xu hướng nhiều khả năng sẽ chưa thể xây nền hồi phục mạnh tại đây.
- Chiến lược trading trong biên độ nên được cân nhắc với biên độ kháng cự và hỗ trợ lần lượt là 890 (nền giá cũ + fibonacci) và kháng cự mạnh sẽ là mức 913 (điểm bùng nổ của đà giảm)
Khuyến nghị: Quan sát
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về 893. Mục tiêu: 908. Cắt lỗ: < 897.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá hồi lại vùng 914. Mục tiêu: 893. Cắt lỗ: > 917.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Quan sát | HỢP ĐỒNG | VN30F1M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 28.10.2020 | ||||
Điểm Pivot | 922.97 | Tỷ lệ thoát vị thế | Điểm Pivot | 922.97 | Tỷ lệ giải ngân |
Kháng cự 1 | 928.93 | 50% | Hỗ trợ 1 | 914.03 | 20% |
Kháng cự 2 | 937.87 | 30% | Hỗ trợ 2 | 908.07 | 30% |
Kháng cự 3 | 952.77 | 20% | Hỗ trợ 3 | 893.17 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.