ĐÀ TĂNG TRƯỞNG KÉO DÀI
REVIEW THỊ TRƯỜNG PHÁI SINH |
TIÊU ĐIỂM |
|
|
Hợp đồng | Đóng cửa | +/- | KLGD | Open Interest | |
SL | +/- | ||||
VN30F1M | 974.5 | +4.3 | 90,902 | 34.151 | +674 |
VN30F2M | 972.0 | +3.0 | 190 | 289 | +25 |
VN30F1Q | 973.0 | +6.1 | 57 | 367 | +9 |
VN30F2Q | 971.8 | +3.9 | 12 | 150 | -4 |
Hợp đồng | Ngày đáo hạn | Số ngày đến ngày đáo hạn | Faivalue |
VN30F2012 | 17/12/2020 | 18 | 972.93 |
VN30F2101 | 21/01/2021 | 53 | 976.49 |
VN30F2103 | 18/03/2021 | 109 | 982.20 |
VN30F2106 | 17/06/2021 | 200 | 991.55 |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
HDB | 8.8 | 8.0 | 9.0 | 8.7 | 2.43% |
MWG | 8.8 | 6.9 | 7.8 | 9.4 | 4.48% |
CTG | 8.7 | 9.8 | 9.4 | 8.6 | 3.22% |
PNJ | 8.6 | 40.7 | 8.0 | 9.5 | 1.87% |
MBB | 8.6 | 9.6 | 8.5 | 8.5 | 3.78% |
Mã CK | Tổng hợp | %Washout | Đà tăng | Tích lũy | Tỷ trọng |
ROS | 4.8 | (2.7) | 0.2 | 7.0 | 0.18% |
EIB | 5.0 | (0.9) | 3.0 | 6.9 | 2.57% |
NVL | 5.1 | (4.4) | 1.8 | 3.2 | 3.01% |
VRE | 6.2 | 2.0 | 3.2 | 7.3 | 1.70% |
MSN | 6.8 | 49.5 | 7.8 | 3.0 | 5.14% |
- VN30F1M rung lắc trong phiên do VNM và VIC nhưng không thể test ở các vùng sâu hơn, nguyên nhân chủ yếu tiếp tục xuất phát từ dòng tiền chờ mua dồi dào và sẵn sàng tham gia các tín hiệu bứt phá (cuối phiên xuất hiện ở MBB và MWG).
- Mức giá thấp nhất phiên được kiểm chứng là vùng giá 967-968 (khoảng đường 50% của kênh tăng giá). Test không sâu cho thấy đà hưng phấn duy trì và tiếp diễn, nhưng cũng đẩy rủi ro của các vị thế Long đuổi lên cao dần. Trong trường hợp sập nhanh chóng khỏi 967 (trường hợp này có thể xảy ra nếu lực cầu phiên đầu tuần không đạt kỳ vọng), thì vùng cận dưới của F1M nhiều khả năng sẽ được test.
- Kịch bản giao dịch sẽ được xây dựng dựa vào luận điểm trên.
Khuyến nghị: Mua
- Kịch bản Mua: Mở lệnh Mua nếu giá điều chỉnh về 967. Mục tiêu: 975. Cắt lỗ: < 963.
- Kịch bản Bán: Bán nếu giá điều chỉnh sập vùng 967. Mục tiêu: 960. Cắt lỗ: > 970.
CẬP NHẬT ĐIỂM PIVOT | |||||
Kiểu lệnh | Mua | HỢP ĐỒNG | VN30F2M | Đồ thị 1H | |
Thời gian cập nhật | 27.11.2020 | ||||
Điểm Pivot | 967.77 | Tỷ lệ | Điểm Pivot | 967.77 | Tỷ lệ |
Kháng cự 1 | 977.33 | 50% | Hỗ trợ 1 | 960.63 | 20% |
Kháng cự 2 | 984.47 | 30% | Hỗ trợ 2 | 951.07 | 30% |
Kháng cự 3 | 1001.17 | 20% | Hỗ trợ 3 | 934.37 | 50% |
Miễn trừ trách nhiệm: Báo cáo này chỉ được cung cấp nhằm để tham khảo, được đưa ra dựa trên một số giả định và điều kiện thị trường tại ngày của báo cáo và có thể thay đổi mà không được thông báo. Mặc dù tất cả thông tin trình bày trong báo cáo này được thu thập hoặc phát triển từ nguồn thông tin mà HSC cho là đáng tin cậy, (các) tác giả của báo cáo này và HSC không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về sự chính xác, tính trung thực hay sự đầy đủ của các thông tin đó. HSC không chịu bất kỳ trách nhiệm thuộc bất kỳ loại nào phát sinh từ hay liên quan đến việc sử dụng hay dựa vào thông tin hay ý kiến trình bày trong báo cáo này.